|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tuer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se tuer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự tử, tự sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết (vì tai nạn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est tué au volant de sa voiture | | anh ấy chết khi lái xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiệt sức đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tuer au travail | | làm việc kiệt sức đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mệt người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me tue à vous le répéter | | tôi đến mệt người vì lặp đi lặp lại điều đó cho anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giết lẫn nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Epargner, sauver. |
|
|
|
|